8 bệnh xã hội thường gặp nguy hiểm và khó chữa nhất

Bệnh xã hội ngày nay trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại, gây ra mức độ nguy hại cao và lan truyền nhanh chóng. Những bệnh này được gây ra bởi nhiều loại vi khuẩn và vi rút khác nhau, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe của người mắc bệnh và cả những người xung quanh, có thể đe dọa tính mạng của người bệnh. Dưới đây là một số kiến thức về các bệnh xã hội.

Bài liên quan

Dấu hiệu giang mai

Bệnh xã hội là gì?

Bệnh xã hội là thuật ngữ thông thường được sử dụng để chỉ các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Các bệnh xã hội phổ biến bao gồm bệnh lậu, bệnh giang mai và sùi mào gà. Những bệnh này thường được truyền qua mối quan hệ tình dục không an toàn với một người đã bị nhiễm bệnh.

Nguyên nhân chính của bệnh xã hội là vi khuẩn và virus. Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây bệnh lậu, Treponema pallidum gây bệnh giang mai, và Human papillomavirus (HPV) gây bệnh sùi mào gà.

Những người có nguy cơ cao mắc bệnh xã hội thường là những người có nhiều đối tác tình dục, không sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục, hoặc tham gia vào các hoạt động tình dục không an toàn. Việc "làm chuyện ấy" đối với gái mại dâm cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh xã hội do tiếp xúc với nhiều người khác nhau mà không có biện pháp phòng ngừa.

Để tránh bệnh xã hội, việc duy trì quan hệ tình dục an toàn là rất quan trọng. Điều này bao gồm sử dụng bao cao su trong mỗi cuộc giao hợp và hạn chế số lượng đối tác tình dục. Ngoài ra, việc thực hiện các phương pháp kiểm tra và điều trị sớm cũng rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh xã hội trong cộng đồng.

khám bệnh xã hội

8 bệnh xã hội thường gặp và nguy hiểm và khó chữa nhất

1. Bệnh giang mai

Bệnh giang mai là một bệnh xã hội gây ra bởi vi khuẩn Treponema pallidum. Bệnh này phát triển qua các giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn có những biểu hiện đặc trưng riêng. Dưới đây là mô tả về từng giai đoạn của bệnh giang mai:

Triệu chứng bệnh giang mai khi xuất hiện

Giai đoạn 1 - Săng giang mai:

Thời gian: Sau khi nhiễm khuẩn từ 10 - 90 ngày.

Biểu hiện: Xuất hiện các vết trợt nông gọi là săng giang mai. Những vết trợt này có hình bầu dục hoặc tròn, màu đỏ, nhẵn mịn và không gây đau hoặc ngứa. Ở nam giới, vết trợt thường xuất hiện ở bao quy đầu và xung quanh khe quy đầu và quanh hậu môn. Ở nữ giới, vết trợt thường xuất hiện tại cổ tử cung, bên trong âm đạo, môi lớn, môi bé và quanh hậu môn.

Triệu chứng: Giai đoạn này không có triệu chứng khác, và sau 2 - 6 tuần các vết trợt sẽ tự biến mất mà không cần điều trị. Tuy nhiên, bệnh giang mai vẫn tiếp tục phát triển sang giai đoạn 2.

Giai đoạn 2:

Thời gian: Sau 4 - 10 tuần từ giai đoạn 1.

Biểu hiện: Xuất hiện các triệu chứng của giai đoạn 2, bao gồm nổi ban đối xứng trên cơ thể có màu hồng. Các vị trí thường thấy là ở vùng thắt lưng, mạn sườn, lòng bàn tay và bàn chân. Ban đầu, không gây đau hay ngứa, và chúng tan biến khi chạm vào.

Triệu chứng khác: Nhức đầu, mệt mỏi, sốt, đau họng, xuất hiện hạch bên. Một số triệu chứng hiếm gặp bao gồm đau tức xương khớp, rụng tóc, viêm giác mạc. Sau 3 - 6 tuần, các triệu chứng này cũng sẽ tự biến mất mà không cần điều trị, và bệnh giang mai chuyển sang giai đoạn tiềm ẩn.

Giai đoạn tiềm ẩn:

  • Thời gian: Trong giai đoạn này, không có biểu hiện cụ thể.
  • Xác định: Để xác định có mắc bệnh giang mai hay không, cần thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn Treponema pallidum.
  • Triệu chứng: Do không có triệu chứng rõ ràng, giai đoạn này trở thành giai đoạn lây truyền bệnh cho người khác. Nếu không điều trị, bệnh giang mai sẽ chuyển sang giai đoạn cuối.

Giai đoạn cuối:

  • Biểu hiện: Trong giai đoạn này, bệnh đã xâm chiếm sâu vào cơ thể và tổ chức khu trú ở các bộ phận khác nhau. Có ba dạng bệnh giang mai cuối cùng:
  • Bệnh giang mai tác động vào hệ thần kinh, gây tổn thương.
  • Bệnh giang mai tác động vào tim mạch, gây phình động mạch.
  • Bệnh giang mai trên da, có thể xuất hiện trên mặt, vùng thắt lưng, và tứ chi.

Nếu bạn có nghi ngờ mắc phải bệnh giang mai hoặc bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, bạn nên tham khảo ý kiến và tư vấn từ các chuyên gia y tế hoặc bác sĩ để được khám và điều trị một cách chính xác và kịp thời.

Ưu đãi khám bệnh xã hội tổng quát

Ưu đãi khám bệnh xã hội chỉ với 260k và giảm ngay 30% chi phí tiểu phẫu và gọi ngay số 0344.207.983 tư vấn miễn phí

2. Bệnh lậu

Triệu chứng bệnh lậu có thể khác nhau giữa nam và nữ. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp của bệnh lậu ở cả nam và nữ:

Triệu chứng bệnh lậu ở nam:

  • Lỗ tiểu mắc sưng đỏ: Lỗ tiểu (hậu quảng) của nam giới bị sưng và có màu đỏ.
  • Đau ngứa ngáy: Người bị bệnh lậu có thể trải qua cảm giác ngứa và đau tại vùng quanh lỗ tiểu.
  • Chảy mủ vàng đậm hoặc vàng xanh: Mủ có thể chảy ra từ lỗ tiểu. Mủ này có thể có màu vàng đậm hoặc vàng xanh.
  • Đi tiểu nhiều chảy máu: Bệnh lậu có thể gây ra viêm nhiễm trong các phần của hệ tiết niệu, dẫn đến việc đi tiểu nhiều và có thể có máu trong nước tiểu.
  • Đi tiểu khó khăn: Người bị bệnh lậu có thể gặp khó khăn khi đi tiểu hoặc có cảm giác đau hoặc rát khi đi tiểu.
  • Viêm tuyến tiền liệt, viêm tinh nang, viêm đường dẫn tinh, viêm nhiễm tinh hoàn: Nếu bệnh lậu không được điều trị kịp thời, nó có thể lan rộng và gây viêm nhiễm trong các phần khác của hệ sinh dục nam giới.

Triệu chứng bệnh lậu ở nữ:

  • Mất cân bằng đi giải: Bệnh lậu có thể gây ra sự mất cân bằng trong quá trình đi tiểu của phụ nữ, gây ra cảm giác nóng rát.
  • Tiểu són, tiểu khó, đi đái ra máu: Các triệu chứng này có thể xảy ra khi bệnh lậu lan rộng đến hệ tiết niệu của phụ nữ.
  • Lỗ sáo chảy mủ: Nếu bệnh lậu lây truyền tới âm đạo, nó có thể gây ra chảy mủ từ lỗ âm đạo.
  • Cảm giác đau bụng dưới âm ỉ: Phụ nữ có thể trải qua cơn đau âm ỉ và ngứa ngáy tại vùng kín.
  • Sưng viêm âm đạo: Bệnh lậu có thể gây sưng và viêm âm đạo.

Nếu bệnh lậu lây truyền đến các phần phụ như vòi trứng và ống dẫn trứng, nó có thể gây viêm và gây hại đến chức năng sinh sản, trong một số trường hợp dẫn đến vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.

Vì các triệu chứng trên có thể không đặc trưng, quan trọng nhất là nếu bạn nghi ngờ mình bị nhiễm bệnh lậu, bạn nên tìm kiếm sự khám và điều trị từ các chuyên gia y tế.

Bài viết liên quan đến bệnh lậu

Ưu đãi khám bệnh xã hội tổng quát

Ưu đãi khám bệnh xã hội chỉ với 260k và giảm ngay 30% chi phí tiểu phẫu và gọi ngay số 0344.207.983 tư vấn miễn phí

3. Bệnh sùi mào gà

Bệnh sùi mào gà, còn được gọi là bệnh HPV (Human Papillomavirus), là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Sau khi virus HPV xâm nhập vào cơ thể, thời gian để các triệu chứng lâm sàng xuất hiện có thể kéo dài từ 3 tuần đến 9 tháng. Dưới đây là một số triệu chứng lâm sàng thường gặp trong trường hợp bị nhiễm virus HPV và phát triển bệnh sùi mào gà:

Bệnh sùi mào gà ở nam giới
  • Nốt u sùi, mụn sùi như gai nhô cao ngoài da: Đây là các u sùi nhỏ có màu hồng tươi, có đường kính từ 1 đến 2mm. Những u sùi này thường xuất hiện ở cơ quan sinh dục và các khu vực xung quanh, nhưng cũng có thể xuất hiện trên toàn bộ cơ thể.
  • Không đau đớn, ngứa ngáy: Trong phần lớn trường hợp, bệnh sùi mào gà không gây ra cảm giác đau đớn hay ngứa ngáy. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, có thể có một số khó chịu nhẹ.
  • Tiến triển thành các mảng như mào gà, súp lơ: Sau một khoảng thời gian, các u sùi nhú sẽ tăng kích thước và liên kết lại với nhau thành các mảng lớn hơn, trông giống như một mảng súp lơ hoặc mào gà.

Để chẩn đoán chính xác bệnh sùi mào gà, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc bác sĩ phụ khoa. Họ có thể xem xét các triệu chứng lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm như kiểm tra tế bào, xét nghiệm HPV để đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Lưu ý rằng việc tìm hiểu thông qua internet chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế được lời khuyên và điều trị từ chuyên gia y tế. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc bệnh sùi mào gà, hãy tham khảo ý kiến của bác

Ưu đãi khám bệnh xã hội tổng quát

Ưu đãi khám bệnh xã hội chỉ với 260k và giảm ngay 30% chi phí tiểu phẫu và gọi ngay số 0344.207.983 tư vấn miễn phí

Hình ảnh bệnh sùi mào gà ở nam giới

hình ảnh bệnh sùi mào gà ở nam giới và nữ

Hình ảnh bệnh sùi mào gà ở nam giới tại các khu vực quanh dương vật

Các mốt sùi mào gà ở thân dương vật

Các nốt sùi mào gà tại thân dương vật

Hình ảnh sùi mào gà ở rãnh bao quy đầu

Hình ảnh bệnh sùi mào gà ở khe bao quy đầu

Hình ảnh sùi mào gà và chuỗi hạt ngọc dương vật

Hình ảnh bệnh sùi mào gà cùng với chuỗi hạt ngọc dương vật

Hình ảnh sùi mào gà ở nam giới

hình ảnh sùi mào gà ở rãnh bao quy đầu

hình ảnh sùi mào gà ở rãnh bao quy đầu

hình ảnh sùi mào gà ở rãnh bao quy đầu

hình ảnh bộ phận sinh dục nữ bị sùi mào gà

Hình ảnh bộ phận sinh dục nam giới bị sùi mào gà

Hình ảnh sùi mào gà ở hậu môn

Hình ảnh sùi mào gà ở hậu môn

Hình ảnh sùi mào gà ở hậu môn
hình ảnh sùi mào gà ở hậu môn
sùi mào gà ở lưỡi

Hình ảnh sùi mào gà ở lưỡi

Hình ảnh sùi mào gà ở khoang miệng

Hình ảnh sùi mào gà ở khoang miệng

Hình ảnh sùi mào gà ở trong họng

Hình ảnh sùi mào gà ở trong họng

Hình ảnh sùi mào gà ở vòm họng

Hình ảnh sùi mào gà ở vòm họng

Hình ảnh bệnh sùi mào gà ở mắt

Hình ảnh sùi mào gà ở mắt

Hình ảnh sùi mào gà ở chân tay

Hình ảnh sùi mào gà ở chân tay

Hình ảnh sùi mào gà ở bàn tay

Hình ảnh sùi mào gà ở bàn tay

Ưu đãi khám bệnh xã hội tổng quát

Ưu đãi khám bệnh xã hội chỉ với 260k và giảm ngay 30% chi phí tiểu phẫu và gọi ngay số 0344.207.983 tư vấn miễn phí

4. Mụn rộp sinh dục

Mụn rộp sinh dục hay còn được gọi là bệnh Herpes sinh dục, là một bệnh nhiễm trùng do virus Herpes simplex (HSV) gây ra. Triệu chứng của bệnh bao gồm:

  • Sốt, ớn lạnh, đau cơ, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn.
  • Xuất hiện các vết loét dạng mụn nước nhỏ, chứa chất lỏng bên trong, tập trung thành nhiều cụm khác nhau.
  • Khi quan hệ tình dục, các vết loét vỡ ra sẽ gây đau rát, giảm khoái cảm và có thể gây ra các vấn đề tiểu tiện như tiểu buốt, tiểu ra máu, tiểu ra mủ hoặc tiểu nhiều lần trong ngày.
  • Ở nam giới, tổn thương thường xuất hiện trên bao quy đầu, mông, đùi, âm vật và hậu môn.
  • Ở nữ giới, tổn thương thường xuất hiện gần xương mu, môi nhỏ, âm hộ, mông và hậu môn.

Về con đường lây nhiễm, mụn rộp sinh dục có thể lây qua các cách sau đây:

  • Di truyền từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai bị nhiễm virus HSV có thể lây truyền cho thai nhi qua nước ối hoặc trong quá trình sinh thường khi thai nhi tiếp xúc trực tiếp với các vết loét ở bộ phận sinh dục của người mẹ.
  • Lây truyền qua đường tình dục: Cả nam và nữ có thể bị lây nhiễm khi có quan hệ tình dục không an toàn qua đường bộ phận sinh dục, hậu môn và miệng với người bị nhiễm.
  • Lây truyền qua đường máu: Sử dụng chung bơm kim tiêm với người mắc bệnh hoặc trong quá trình điều trị, bệnh nhận máu từ những người mắc mụn rộp sinh dục cũng có thể gây lây nhiễm.
  • Tiếp xúc gián tiếp với các vết loét, nước bọt và phần da vùng miệng của người nhiễm bệnh.
  • Lây truyền do dùng chung đồ dùng cá nhân với người mắc bệnh như khăn mặc, quần áo, bàn chải đánh răng,...

Thời gian ủ bệnh của mụn rộp sinh dục thường diễn ra nhanh chóng, từ 2-7 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn lây, các triệu chứng dễ dàng nhận biết sẽ xuất hiện.

5. Bệnh Chlamydia

Bệnh Chlamydia là một bệnh nhiễm trùng phổ biến do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Bệnh này thường lây lan qua đường tình dục và có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến cơ quan sinh dục nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh Chlamydia có thể chữa khỏi.

Bệnh Chlamydia

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh Chlamydia ở nam và nữ giới:

Triệu chứng ở nam giới:

  • Tiết nhiều dịch bất thường từ dương vật, dịch có màu vàng hoặc trắng.
  • Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
  • Sưng đau một bên hoặc cả hai bên tinh hoàn.
  • Viêm niệu đạo, trực tràng có thể chảy máu.

Triệu chứng ở nữ giới:

  • Tiết dịch âm đạo nhiều, có mùi hôi, khí hư ra bất thường có màu vàng nhạt, xanh hoặc trắng đục.
  • Xuất huyết bất thường ngoài chu kỳ kinh.
  • Đau rát, chảy máu khi quan hệ tình dục.
  • Cảm giác đi tiểu bị nóng rát.

Nếu quan hệ tình dục qua hậu môn hoặc bị lây truyền Chlamydia từ âm đạo sang hậu môn, cả nam và nữ giới có thể gặp các triệu chứng như đau vùng trực tràng, tiết dịch và chảy máu hậu môn. Có thể xuất hiện cảm giác sốt, mệt mỏi và chóng mặt.

Để phòng tránh lây nhiễm bệnh Chlamydia, bạn có thể tuân thủ các biện pháp sau:

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Tránh quan hệ tình dục khi bạn hoặc đối tác của bạn mắc bệnh Chlamydia.
  • Giữ mối quan hệ tình dục ổn định với một đối tác tin cậy.
  • Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm và thực hiện xét nghiệm để phát hiện sớm bệnh Chlamydia.
  • Nếu cả bạn và đối tác của bạn đều mắc bệnh, hãy điều trị cho cả hai để tránh tái nhiễm.

Để điều trị bệnh Chlamydia, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Thông thường, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn Chlamydia. Đồng thời, cần tuân thủ đúng liều trình và hoàn thành toàn bộ kháng sinh được chỉ định. Sau khi điều trị, quan trọng để tiếp tục kiểm tra lại sau một thời gian để đảm bảo rằng bệnh đã được điều trị hoàn toàn.

Ngoài ra, để phòng tránh tái nhiễm bệnh Chlamydia sau quá trình điều trị, bạn cần:

  • Thực hiện các biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục, bao gồm sử dụng bao cao su.
  • Tuân thủ đúng liều trình điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Thông báo cho đối tác tình dục trước đó của bạn về việc bạn đã mắc bệnh Chlamydia để họ cũng có thể điều trị nếu cần.

6. Bệnh hạ cam

Bệnh hạ cam là một bệnh xã hội lây nhiễm do vi khuẩn Haemophilus ducreyi gây ra. Bệnh này thường xâm nhập vào các mô tế bào da tạo thành các vết loét có mủ ở vùng tay, bẹn hoặc gần cơ quan sinh dục. Bệnh hạ cam thường lây nhiễm qua đường quan hệ tình dục, và việc có bệnh hạ cam cũng tăng nguy cơ lây nhiễm HIV.

bệnh hạ cam

Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp của bệnh hạ cam:

  • Nam giới: Xuất hiện các nốt nhỏ màu đỏ ở vùng sinh dục, sau đó nhanh chóng phát triển thành các vết loét trong vòng 1 đến 2 ngày, đặc biệt tại dương vật.
  • Nữ giới: Xuất hiện các nốt đỏ hoặc nhiều hơn ở môi lớn, hậu môn hoặc đùi. Những vết loét này có thể gây ra cảm giác đau rát khi đi tiểu và đại tiện.
  • Cả nam và nữ giới có thể gặp các triệu chứng như: Vết loét có dịch mủ, có thể chảy máu; đau khi quan hệ tình dục; đau khi tiểu tiện; sưng nề ở vùng háng, bẹn; và xuất hiện hạch sưng to.

Để phòng ngừa bệnh hạ cam, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ và khô thoáng.
  • Hạn chế sử dụng chung các vật dụng như bồn tắm, nhà tắm công cộng, bể bơi công cộng.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn sau khi đi vệ sinh.
  • Khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh hạ cam, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị sớm.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh hạ cam có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm đường tiểu, sẹo ở bao quy đầu, tăng nguy cơ mắc bệnh giang mai, lậu, HIV, và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vì vậy, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp là rất quan trọng trong trường hợp nghi ngờ mắc bệnh hạ cam.

7. Bệnh viêm niệu đạo không do lậu

Bệnh viêm niệu đạo không do lậu là một tình trạng viêm nhiễm niệu đạo không phải do vi khuẩn lậu gây ra. Thay vào đó, nó có thể do các loại vi khuẩn khác như Chlamydia trachomatis, Ureaplasma urealyticum, Trichomonas vaginalis, HSV hoặc Mycoplasma genitalium gây nên.

Bệnh này thường xuất hiện ở độ tuổi thanh niên. Nếu không được điều trị kịp thời, nó có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, gây đau khớp, viêm kết mạc, viêm tinh hoàn và thậm chí gây vô sinh hoặc hiếm muộn.

Thời gian ủ bệnh viêm niệu đạo không do lậu thường là từ 10 đến 20 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn lây. Một số ít trường hợp có thể mắc bệnh này mà không gặp phải bất kỳ triệu chứng nào, nhưng đa phần mọi người sẽ gặp những triệu chứng điển hình sau:

  • Niệu đạo bị sưng đau, tấy đỏ và dễ bị kích ứng.
  • Đi tiểu tiện bị nóng rát, đôi khi có thể có mủ và máu kết hợp khi đi tiểu.
  • Đau rát và khó chịu khi thực hiện quan hệ tình dục.
  • Lỗ niệu đạo có thể tiết ra nhiều dịch có mùi hôi khó chịu.
  • Có thể có các biểu hiện như nôn, sốt hoặc buồn nôn.

Bệnh viêm niệu đạo không do lậu thường có một số nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Vi khuẩn xâm nhập niệu đạo.
  • Bao quy đầu bị dài hoặc hẹp.
  • Nam giới có thói quen quan hệ tình dục phóng khoáng.
  • Vệ sinh bộ phận sinh dục không đúng cách hoặc không sạch sẽ.
  • Chấn thương, phẫu thuật ống bàng quang, đầu dương vật hoặc sự thu hẹp của niệu đạo.
  • Nam giới mắc các bệnh xã hội.
  • Tác dụng phụ của việc đặt ống thông tiểu.
  • Sử dụng hóa chất có trong xà bông hoặc dung dịch vùng kín.

Nếu bạn nghi ngờ mình mắc bệnh viêm niệu đạo không do lậu, bạn nên thăm bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và nhận điều trị thích hợp. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và yêu cầu xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

8. Bệnh AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch)

Bệnh AIDS là hội chứng suy giảm miễn dịch ở con người, viết tắt của Human Immunodeficiency Virus Infection – Acquired Immunodeficiency Syndrome. Bệnh này gây suy giảm chức năng của hệ thống miễn dịch và làm cơ thể dễ bị tấn công bởi các bệnh tật khác.

Bệnh AIDS được gây ra bởi virus gây nhiễm HIV. Người bị nhiễm HIV có thể lây nhiễm bệnh cho người khác thông qua các cách sau:

  • Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su: Viêm niêm mạc âm đạo, hậu quả của quan hệ tình dục không an toàn, tạo điều kiện cho virus HIV tấn công và lây lan.
  • Sử dụng chung bơm kim tiêm với người mắc HIV: Chia sẻ các dụng cụ tiêm chích không vệ sinh, chẳng hạn như bơm kim tiêm, có thể lây nhiễm virus HIV.
  • Nhận máu từ người bị nhiễm HIV: Trước khi phương pháp kiểm tra máu hiện đại được sử dụng rộng rãi, việc truyền máu từ người bị nhiễm HIV có thể dẫn đến lây nhiễm.
  • Di truyền từ mẹ sang con qua đường dây rốn hoặc thông qua quá trình sinh thường thai nhi tiếp xúc trực tiếp với dịch âm đạo của người mẹ: Người mẹ nhiễm HIV có thể truyền virus cho thai nhi trong quá trình mang thai, sinh đẻ hoặc cho con bú.

Các triệu chứng của bệnh AIDS có thể bao gồm:

  • Triệu chứng sơ bộ (giai đoạn sơ nhiễm): Cúm, sốt, nhức đầu, mệt mỏi và phù nề các hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn nhiễm trùng không triệu chứng: Người bệnh không có triệu chứng đáng kể, nhưng virus HIV vẫn hoạt động trong cơ thể và gây tổn thương dần dần đến hệ miễn dịch.
  • Giai đoạn liên quan đến AIDS: Cơ thể suy yếu dần, xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, giảm cân, đổ mồ hôi ban đêm, sốt kéo dài, nhiễm trùng nấm và suy giảm trí nhớ.
  • Giai đoạn AIDS: Hệ thống miễn dịch bị suy giảm nghiêm trọng, người bệnh dễ mắc các bệnh ung thư da và ung thư mô bạch huyết.

Rất quan trọng để có kiểm tra và chẩn đoán sớm HIV/AIDS để bắt đầu điều trị sớm và quản lý bệnh hiệu quả.

Những người có nguy cơ mắc bệnh xã hội?

Có nhiều nhóm người có nguy cơ cao mắc các bệnh xã hội. Dưới đây là một số ví dụ:

Người già: Tuổi tác cao có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm như cúm, viêm phổi, và bệnh viêm gan.

Trẻ em: Hệ miễn dịch của trẻ em chưa phát triển hoàn chỉnh, khiến chúng dễ bị nhiễm các bệnh truyền nhiễm như bệnh thủy đậu, ho gà, viêm màng não, và sốt rét.

Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai có hệ miễn dịch yếu hơn so với người bình thường, điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như cúm, viêm gan, viêm phổi, và viêm não Nhật Bản.

Người giàu tiếp xúc với người bệnh: Người sống trong môi trường gần gũi với người bệnh, như nhân viên y tế, nhân viên chăm sóc người già, và người chăm sóc trẻ em, có nguy cơ cao mắc các bệnh xã hội.

Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người bị suy giảm chức năng miễn dịch, chẳng hạn như bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị, bệnh nhân ghép tạng, và bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ cao mắc các bệnh xã hội.

Người sống trong điều kiện kém vệ sinh: Người sống trong môi trường kém vệ sinh, thiếu nước sạch và hệ thống vệ sinh kém, có nguy cơ mắc các bệnh như tiêu chảy, viêm gan, bệnh lao, và sốt rét.

Người sống trong khu vực có độc lực cao: Những người sống trong các khu vực ô nhiễm môi trường, tiếp xúc với chất ô nhiễm và chất độc, có thể mắc các bệnh do ô nhiễm như viêm phổi, ung thư, và các bệnh lý hô hấp khác.

Đây chỉ là một số ví dụ về nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh xã hội. Việc xác định nguy cơ của mỗi người là phức tạp và nên được thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để có thông tin cụ thể và cá nhân hóa hơn.

Bệnh xã hội có nguy hiểm không?

Bệnh xã hội là những bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục và có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người. Các bệnh xã hội thường được gây bởi vi khuẩn, vi rút hoặc vi trùng, và có thể dẫn đến những vấn đề lớn trong điều trị và cuộc sống hàng ngày.

Những bệnh xã hội như sùi mào gà (do virus HPV), lậu (do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae) và giang mai (do vi khuẩn Treponema pallidum) đều có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe và tâm lý của người bệnh.

Một số nguy hiểm của bệnh xã hội bao gồm:

Ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản: Các bệnh xã hội có thể gây viêm nhiễm và tổn thương các bộ phận sinh dục, dẫn đến vô sinh, nhiễm trùng máu và nguy cơ sảy thai ở phụ nữ. Ngoài ra, những bệnh xã hội như giang mai có thể lây nhiễm từ mẹ sang thai nhi hoặc gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.

Tác động tâm lý và xã hội: Những bệnh xã hội như sùi mào gà, lậu và giang mai có thể gây ra sự mặc cảm, xấu hổ và e ngại đối với người bệnh. Triệu chứng của những bệnh này có thể dẫn đến sự ngại đối diện với người khác và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và tình cảm của người bệnh.

Các biến chứng nghiêm trọng: Nếu không được điều trị kịp thời, những bệnh xã hội như giang mai và lậu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm tiền liệt tuyến, viêm tinh hoàn, viêm tử cung và các bệnh ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật và ung thư hậu môn trực tràng.

Để ngăn ngừa bệnh xã hội, quan trọng nhất là thực hiện các biện pháp an toàn khi có quan hệ tình dục, bao gồm:

  • Sử dụng bao cao su: Sử dụng bao cao su đúng cách và liên tục là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh xã hội.
  • Đời sống chăn gối an toàn: Giữ một đời sống tình dục an toàn, trung thành với một đối tác tin cậy và tránh có nhiều đối tác tình dục là cách để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Tránh chia sẻ đồ dùng cá nhân: Tránh chia sẻ đồ dùng cá nhân như khăn, bàn chải đánh răng, và các dụng cụ tình dục để tránh lây nhiễm bệnh.
  • Kiểm tra và điều trị: Điều quan trọng là thường xuyên kiểm tra sức khỏe và điều trị các bệnh xã hội nếu cần thiết.

Nguyên nhân dẫn đến bệnh xã hội

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh xã hội như bạn đã nêu. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su: Việc không sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh xã hội như HIV/AIDS, sùi mào gà, lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

Lây nhiễm qua việc truyền máu: Nếu máu từ người mắc bệnh xã hội được truyền sang người khác thông qua máu không được kiểm tra và xử lý đúng cách, người nhận có thể mắc phải bệnh xã hội.

Lây lan qua chạm gián tiếp: Sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn tắm, khăn mặt, bàn chải đánh răng, kim tiêm không được vệ sinh sạch sẽ có thể truyền nhiễm các bệnh xã hội từ người mắc bệnh sang người khác.

Truyền nhiễm qua vùng da bị thương lộ: Nếu có tiếp xúc với vết thương của người mắc bệnh xã hội, vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua vết thương và gây bệnh.

Lây từ mẹ sang con: Một số bệnh xã hội có thể được truyền từ mẹ sang thai nhi trong quá trình mang thai hoặc sinh đẻ, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Để phòng ngừa bệnh xã hội, cần tuân thủ những biện pháp sau:

Duy trì lối sống tình dục an toàn: Điều này bao gồm việc sử dụng bao cao su trong mọi hoạt động tình dục để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh xã hội như HIV/AIDS, bệnh siphilis, hoặc các bệnh lây qua đường tình dục khác. Bạn nên đảm bảo sử dụng bao cao su đúng cách và đảm bảo chất lượng của chúng.

Chung thủy với một bạn tình: Nếu bạn quyết định có một mối quan hệ tình dục, trung thực và chung thủy với một người bạn đối tác đã được kiểm tra sức khỏe và không có bất kỳ bệnh xã hội nào, điều này có thể giảm nguy cơ lây nhiễm.

Hạn chế việc dùng chung vật dụng cá nhân: Tránh việc dùng chung các vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng, dao cạo, cây cắt móng tay và đồ đựng dụng cụ làm đẹp với người nhiễm bệnh. Việc này sẽ giảm khả năng lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp với máu, nước mủ, hay chất tiết của người khác.

Vệ sinh cá nhân: Làm sạch kỹ vùng kín trước và sau khi có quan hệ tình dục, để loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa lây nhiễm. Việc rửa sạch và sử dụng nước hoá chất trong quá trình quan hệ tình dục có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Điều này đặc biệt quan trọng để phát hiện sớm bất kỳ bệnh xã hội nào có thể mắc phải. Kiểm tra sức khỏe định kỳ cung cấp cơ hội để xác định bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nghi ngờ và nhận biết các bệnh trong giai đoạn đầu để điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nên luôn tuân thủ các hướng dẫn và khuyến nghị của các chuyên gia y tế về phòng chống bệnh xã hội, và tìm hiểu thêm thông tin về các biện pháp bảo vệ sức khỏe cá nhân và tình dục an toàn.

Địa chỉ khám bệnh xã hội uy tín tại Hà Nội - Phòng khám đa khoa Thái Hà

  • ✅Địa chỉ: Số 11 Thái Hà – Đống Đa – Hà Nội
  • ✅ Gần Ngã Tư Sở, gần Đại Học Thủy Lợi, gần Đại Học Công Đoàn
  • ✅Giờ làm việc tại phòng khám từ 8h00 – 20h00 (các ngày trong tuần)
  • ✅Tư vấn nhanh với bác sĩ 0344.207.983 gọi & kết bạn Zalo